ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "sống để bụng, chết mang theo" 1件

ベトナム語 sống để bụng, chết mang theo
button1
日本語 おくびにも出さない
例文
Bà cụ sống để bụng, chết mang theo chuyện xưa.
老婆は昔の話をおくびにも出さなかった。
マイ単語

類語検索結果 "sống để bụng, chết mang theo" 0件

フレーズ検索結果 "sống để bụng, chết mang theo" 1件

Bà cụ sống để bụng, chết mang theo chuyện xưa.
老婆は昔の話をおくびにも出さなかった。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |